Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Calhi

CALHI

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Calhi - CALHI có địa chỉ tại 90/14/16 Trần Văn ơn - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312017489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312017489

Ngày cấp 23-10-2012 Ngày đóng MST 01-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Calhi

Tên giao dịch

CALHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

90/14/16 Trần Văn ơn - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 90/14/16 Trần Văn ơn - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312017489 / 23-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

92 Lê Thị Hồng Gấm-Phường Trà An-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Bùi Đức Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312017489, CALHI, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Bùi Đức Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100