Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Địa Chất Xây Dựng Phú Nguyên

PHU NGUYEN GEOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Địa Chất Xây Dựng Phú Nguyên - PHU NGUYEN GEOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại 145/23 Đỗ Xuân Hợp - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312022288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312022288

Ngày cấp 27-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Địa Chất Xây Dựng Phú Nguyên

Tên giao dịch

PHU NGUYEN GEOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145/23 Đỗ Xuân Hợp - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 145/23 Đỗ Xuân Hợp - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312022288 / 27-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Liêu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Thị Liêu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312022288, PHU NGUYEN GEOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Hồ Thị Liêu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730