Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thế Giới Xanh

GENERAL GREEN WORLD JSC

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thế Giới Xanh - GENERAL GREEN WORLD JSC có địa chỉ tại 47 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312032783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312032783

Ngày cấp 01-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thế Giới Xanh

Tên giao dịch

GENERAL GREEN WORLD JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0839415878 / 0839415879
Địa chỉ trụ sở

47 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839415878 / 0839415879
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312032783 / 01-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

2A215 Khu Mỹ Viên, Phú Mỹ Hưng-Phường Tân Phú-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312032783, 0839415878, GENERAL GREEN WORLD JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Trần Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
25 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
69 Hoạt động viễn thông có dây 61100
70 Hoạt động viễn thông không dây 61200
71 Hoạt động viễn thông khác 6190
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
75 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
76 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
77 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Quảng cáo 73100
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Đại lý du lịch 79110
87 Điều hành tua du lịch 79120
88 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
90 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
91 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Dịch vụ đóng gói 82920
94 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
95 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
96 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0312032783 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thế Giới Xanh 165 Thùy Vân
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0312032783 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Thế Giới Xanh 165 Thùy Vân