Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Best Star

BEST STAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Best Star - BEST STAR CO.,LTD có địa chỉ tại 15/9 Đường số 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312046088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312046088

Ngày cấp 12-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Best Star

Tên giao dịch

BEST STAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15/9 Đường số 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15/9 Đường số 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312046088 / 12-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Hoàng Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Nga Tân-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Mai Hoàng Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312046088, BEST STAR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Mai Hoàng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221