Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Genki

GENKI CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Genki - GENKI CORPORATION có địa chỉ tại 134 Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312048102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312048102

Ngày cấp 13-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Genki

Tên giao dịch

GENKI CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838909909 /
Địa chỉ trụ sở

134 Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838909909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 134 Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312048102 / 13-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hải Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Hải Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312048102, 0838909909, GENKI CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Phạm Hải Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630