Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Great Day

GREDA WEDDING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Great Day - GREDA WEDDING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lầu 5, 353 - 355 An Dương Vương - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312052081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312052081

Ngày cấp 14-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Great Day

Tên giao dịch

GREDA WEDDING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 0837717793 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 5, 353 - 355 An Dương Vương - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837717793 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 5, 353 - 355 An Dương Vương - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312052081 / 14-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Lầu 5, 353 - 355 An Dương Vương-Phường 03-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312052081, 0837717793, GREDA WEDDING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 03, Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310