Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pso Sopagate

PSO SOPAGATE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Pso Sopagate - PSO SOPAGATE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lầu 6 Master Building, 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312084132 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312084132

Ngày cấp 11-12-2012 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pso Sopagate

Tên giao dịch

PSO SOPAGATE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 6 Master Building, 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 6 Master Building, 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312084132 / 11-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

166 Phạm Hữu Lầu-Phường Phú Mỹ-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312084132, PSO SOPAGATE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Nguyễn Phước Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490