Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Doanh Nhân Idi

BUSINESSMAN IDI DEVELOPMENT CONSULTANT CORP

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Doanh Nhân Idi - BUSINESSMAN IDI DEVELOPMENT CONSULTANT CORP có địa chỉ tại 10/9 Huỳnh Tịnh Của - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312089268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312089268

Ngày cấp 17-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Doanh Nhân Idi

Tên giao dịch

BUSINESSMAN IDI DEVELOPMENT CONSULTANT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0963593973 /
Địa chỉ trụ sở

10/9 Huỳnh Tịnh Của - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963593973 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/9 Huỳnh Tịnh Của - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312089268 / 17-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

10/9 Huỳnh Tịnh Của-Phường 19-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312089268, 0963593973, BUSINESSMAN IDI DEVELOPMENT CONSULTANT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 19, Lê Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
32 Hoạt động hậu kỳ 59120
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600