Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Bón á âu

AAU FERTILIZER CO.,LTD

Công Ty TNHH Phân Bón á âu - AAU FERTILIZER CO.,LTD có địa chỉ tại 210 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312093320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312093320

Ngày cấp 19-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Bón á âu

Tên giao dịch

AAU FERTILIZER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862872629 /
Địa chỉ trụ sở

210 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862872629 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 210 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312093320 / 19-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quế Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

210 đường số 9-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quế Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312093320, 0862872629, AAU FERTILIZER CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Trần Quế Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490