Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguồn Năng Lượng Việt

VESCOM

Công Ty TNHH Nguồn Năng Lượng Việt - VESCOM có địa chỉ tại Số 04 đường lô C - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312095864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312095864

Ngày cấp 21-12-2012 Ngày đóng MST 18-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguồn Năng Lượng Việt

Tên giao dịch

VESCOM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0837296526 / 0837296526
Địa chỉ trụ sở

Số 04 đường lô C - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837296526 / 0837296526
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 04 đường lô C - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312095864 / 21-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

315 Trần Bình Trọng-Phường 04-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312095864, 0837296526, VESCOM, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Bình, Phạm Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
2 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
3 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
4 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
5 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
39 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220