Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Blv International

BLV INTERNATIONAL JSC

Công Ty Cổ Phần Blv International - BLV INTERNATIONAL JSC có địa chỉ tại Tầng 5, Tòa nhà Lữ Gia Plaza, Số 70 Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312106273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312106273

Ngày cấp 02-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Blv International

Tên giao dịch

BLV INTERNATIONAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0862644980 / 0862644993
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Tòa nhà Lữ Gia Plaza, Số 70 Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862644980 / 0862644993
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5, Tòa nhà Lữ Gia Plaza, Số 70 Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312106273 / 02-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312106273, 0862644980, BLV INTERNATIONAL JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 15, Bùi Quốc Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290