Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn

SAGOMEXCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn - SAGOMEXCO CO.,LTD có địa chỉ tại 256/66 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312115133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312115133

Ngày cấp 10-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn

Tên giao dịch

SAGOMEXCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838315227 / 0838315227
Địa chỉ trụ sở

256/66 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838315227 / 0838315227
Địa chỉ nhận thông báo thuế 256/66 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312115133 / 10-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

14/38A Nguyễn Đình Chiểu-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312115133, 0838315227, SAGOMEXCO CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Nguyễn Hồng Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác quặng sắt 07100
34 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất sợi 13110
52 Sản xuất vải dệt thoi 13120
53 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
54 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
55 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
56 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
57 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
58 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
59 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
60 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
61 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
62 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
63 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
64 Sản xuất giày dép 15200
65 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
67 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 Sản xuất than cốc 19100
74 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
75 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
76 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
77 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
78 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
79 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
80 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
81 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
82 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
83 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
84 Đúc sắt thép 24310
85 Đúc kim loại màu 24320
86 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
87 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
88 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
89 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
90 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
91 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
92 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
93 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
96 Sản xuất pin và ắc quy 27200
97 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
98 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
99 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
100 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
101 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
102 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
103 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
104 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
105 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
106 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
107 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
108 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
109 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
110 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
111 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
112 Sản xuất máy luyện kim 28230
113 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
114 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
115 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
116 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
117 Sản xuất xe có động cơ 29100
118 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
120 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
121 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
122 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
123 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
125 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
126 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
127 Sản xuất nhạc cụ 32200
128 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
129 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
130 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
131 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
132 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
133 Sửa chữa thiết bị điện 33140
134 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
135 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
136 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
137 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
139 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
140 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
141 Thu gom rác thải không độc hại 38110
142 Thu gom rác thải độc hại 3812
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
145 Tái chế phế liệu 3830
146 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
147 Xây dựng nhà các loại 41000
148 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
149 Xây dựng công trình công ích 42200
150 Phá dỡ 43110
151 Chuẩn bị mặt bằng 43120
152 Lắp đặt hệ thống điện 43210
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
156 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
157 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
158 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
159 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
164 Bán buôn gạo 46310
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
179 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
180 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
181 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
182 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
183 Bốc xếp hàng hóa 5224
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
188 Hoạt động hậu kỳ 59120
189 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
191 Quảng cáo 73100
192 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
193 Cho thuê xe có động cơ 7710
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
195 Đại lý du lịch 79110
196 Điều hành tua du lịch 79120
197 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
198 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
199 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
200 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300