Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí Trương Nguyễn

TNTSE CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí Trương Nguyễn - TNTSE CO., LTD có địa chỉ tại 160/34/8 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312133044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312133044

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST 17-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí Trương Nguyễn

Tên giao dịch

TNTSE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0903386556 /
Địa chỉ trụ sở

160/34/8 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903386556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 160/34/8 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312133044 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoa Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoa Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312133044, 0903386556, TNTSE CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Nguyễn Hoa Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
22 Hoạt động hậu kỳ 59120
23 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Cổng thông tin 63120
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
44 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120