Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử S.T.S

S.T.S E COMMERCE CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử S.T.S - S.T.S E COMMERCE CO., LTD có địa chỉ tại 314/1A Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312153548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312153548

Ngày cấp 05-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử S.T.S

Tên giao dịch

S.T.S E COMMERCE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0903901500 /
Địa chỉ trụ sở

314/1A Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903901500 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 314/1A Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312153548 / 05-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Thanh Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312153548, 0903901500, S.T.S E COMMERCE CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 11, Bùi Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Chuyển phát 53200
12 Xuất bản phần mềm 58200
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200