Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Hiệp Anh

MINH HIEP ANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Hiệp Anh - MINH HIEP ANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 157 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312158747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312158747

Ngày cấp 20-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Hiệp Anh

Tên giao dịch

MINH HIEP ANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0908179451 / 0866844212
Địa chỉ trụ sở

157 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908179451 / 0866844212
Địa chỉ nhận thông báo thuế 157 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312158747 / 20-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

157 Dương Đình Hội-Phường Phước Long B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thanh Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312158747, 0908179451, MINH HIEP ANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Trần Thanh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 In ấn 18110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Quảng cáo 73100
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Đại lý du lịch 79110
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110