Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Dương Sài Gòn

MINHDUONGSAIGON JSC

Công Ty Cổ Phần Minh Dương Sài Gòn - MINHDUONGSAIGON JSC có địa chỉ tại 342A Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312162285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312162285

Ngày cấp 23-02-2013 Ngày đóng MST 11-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Dương Sài Gòn

Tên giao dịch

MINHDUONGSAIGON JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

342A Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 342A Lê Hồng Phong P.01 - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312162285 / 23-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Bình Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Lâm-Xã Ninh Xuân-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Thái Bình Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312162285, MINHDUONGSAIGON JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Thái Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Điều hành tua du lịch 79120