Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Han A

HAN A COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Han A - HAN A COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 50/11/9 Đường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312163666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312163666

Ngày cấp 26-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Han A

Tên giao dịch

HAN A COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0906995900 /
Địa chỉ trụ sở

50/11/9 Đường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906995900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50/11/9 Đường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312163666 / 26-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Viễn

Địa chỉ chủ sở hữu

50/11/9 Đường Tây Thạnh-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thị Viễn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312163666, 0906995900, HAN A COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Bùi Thị Viễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100