Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sơn Nam Inc

Công Ty Cổ Phần Sơn Nam Inc có địa chỉ tại Số 14 Đường số 43 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312164814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312164814

Ngày cấp 27-02-2013 Ngày đóng MST 22-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sơn Nam Inc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0918505779-0933996 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 Đường số 43 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918505779-0909333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14 Đường số 43 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312164814 / 27-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Tuyết Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

198B/40 Dương Bá Trạc-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tạ Thị Tuyết Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312164814, 0918505779-0933996, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Bình Thuận, Tạ Thị Tuyết Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620