Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tạ Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tạ Nguyên có địa chỉ tại 76/58 Nguyên Hồng - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312173583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312173583

Ngày cấp 06-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tạ Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835166956 /
Địa chỉ trụ sở

76/58 Nguyên Hồng - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835166956 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 76/58 Nguyên Hồng - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312173583 / 06-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312173583, 0835166956, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Nguyễn Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất nhạc cụ 32200
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Quảng cáo 73100
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
53 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
54 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
55 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220