Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhất Tâm

NHAT TAM MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhất Tâm - NHAT TAM MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 266/6 Đường TA28, Khu phố 2A - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312190395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312190395

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhất Tâm

Tên giao dịch

NHAT TAM MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0964760867 /
Địa chỉ trụ sở

266/6 Đường TA28, Khu phố 2A - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964760867 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 266/6 Đường TA28, Khu phố 2A - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312190395 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312190395, 0964760867, NHAT TAM MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thới An, Phan Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659