Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tân Đại Thành

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tân Đại Thành có địa chỉ tại 168 Gò Dưa, Khu phố 3 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312193156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312193156

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tân Đại Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 01234806741 /
Địa chỉ trụ sở

168 Gò Dưa, Khu phố 3 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234806741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 168 Gò Dưa, Khu phố 3 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312193156 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thảo Cúc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

54 đường số 12, KP4-Phường Tam Bình-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thảo Cúc Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312193156, 01234806741, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Bình, Nguyễn Thảo Cúc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 In ấn 18110
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
52 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Quảng cáo 73100
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300