Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Phát Sài Gòn

TAN PHAT SAI GON CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Phát Sài Gòn - TAN PHAT SAI GON CO.,LTD có địa chỉ tại 23 Lê Tấn Kế - Phường 02 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312193678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312193678

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Phát Sài Gòn

Tên giao dịch

TAN PHAT SAI GON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 0918670671 /
Địa chỉ trụ sở

23 Lê Tấn Kế - Phường 02 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84)918670671 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23 Lê Tấn Kế - Phường 02 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312193678 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Trọng Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Huỳnh Trọng Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312193678, 0918670671, TAN PHAT SAI GON CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 02, Huỳnh Trọng Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610