Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Umai

UMAI FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Umai - UMAI FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312204841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312204841

Ngày cấp 26-03-2013 Ngày đóng MST 23-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Umai

Tên giao dịch

UMAI FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 01244312443 /
Địa chỉ trụ sở

231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01244312443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312204841 / 26-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn An Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn An Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312204841, 01244312443, UMAI FOOD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Nguyễn An Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200