Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tong Yang Engineering

TONG YANG ENGINEERING CO., LTD

Công Ty TNHH Tong Yang Engineering - TONG YANG ENGINEERING CO., LTD có địa chỉ tại 28A/21 Dương Bá Trạc - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312209670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312209670

Ngày cấp 30-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tong Yang Engineering

Tên giao dịch

TONG YANG ENGINEERING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28A/21 Dương Bá Trạc - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28A/21 Dương Bá Trạc - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312209670 / 30-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-257 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

28A/21 Dương Bá Trạc-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Tuyết Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312209670, TONG YANG ENGINEERING CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 2, Trần Thị Tuyết Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông có dây 61100
2 Hoạt động viễn thông không dây 61200
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
10 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
11 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
12 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220