Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thanh Khê

MTV THANH KHE CO.,LTD

Công Ty TNHH Mtv Thanh Khê - MTV THANH KHE CO.,LTD có địa chỉ tại 377/20 Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312212994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312212994

Ngày cấp 01-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thanh Khê

Tên giao dịch

MTV THANH KHE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0838308395 / 0838308295
Địa chỉ trụ sở

377/20 Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838308395 / 0838308295
Địa chỉ nhận thông báo thuế 377/20 Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312212994 / 01-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

377/20 Trần Bình Trọng-Phường 01-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312212994, 0838308395, MTV THANH KHE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Vũ Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Cổng thông tin 63120
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590