Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Bme

BME TECHNICAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Bme - BME TECHNICAL CO.,LTD có địa chỉ tại 290/10 Đường HT 17, Khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312219710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312219710

Ngày cấp 03-04-2013 Ngày đóng MST 01-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Bme

Tên giao dịch

BME TECHNICAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 62506171 /
Địa chỉ trụ sở

290/10 Đường HT 17, Khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 290/10 Đường HT 17, Khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312219710 / 03-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

290/10 Khu phố 2-phường Hiệp Thành-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Xuân Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312219710, 62506171, BME TECHNICAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Phạm Xuân Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120