Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển An&Z

AN&Z INVESTMENT JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển An&Z - AN&Z INVESTMENT JSC có địa chỉ tại 39 Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312227704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312227704

Ngày cấp 09-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển An&Z

Tên giao dịch

AN&Z INVESTMENT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39 Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312227704 / 09-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Phước Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 6-Xã Đạo Thạnh-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312227704, AN&Z INVESTMENT JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Trần Phước Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải bằng xe buýt 49200
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
58 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
59 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210