Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thương Trường - Khách Sạn Thương Trường

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thương Trường - Khách Sạn Thương Trường có địa chỉ tại 28/7A Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312251658-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312251658-001

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thương Trường - Khách Sạn Thương Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28/7A Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312251658-001 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0312251658-001, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Nguyễn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Đại lý 46101
20 Môi giới 46102
21 Đấu giá 46103
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
39 Bán buôn cao su 46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
58 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
59 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
62 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
64 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
76 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
77 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
84 Vận tải hành khách hàng không 51100
85 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106 Bưu chính 53100
107 Chuyển phát 53200
108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109 Khách sạn 55101
110 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
112 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
113 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
114 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
115 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117 Dịch vụ ăn uống khác 56290
118 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
119 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
121 Hoạt động thú y 75000
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê ôtô 77101
124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290