Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Biểu Diễn Nghệ Thuật Quang Vinh

QUANG VINH ART CORP

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Biểu Diễn Nghệ Thuật Quang Vinh - QUANG VINH ART CORP có địa chỉ tại Số 17 Đường số 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312253084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312253084

Ngày cấp 24-04-2013 Ngày đóng MST 24-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Biểu Diễn Nghệ Thuật Quang Vinh

Tên giao dịch

QUANG VINH ART CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 Đường số 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 Đường số 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312253084 / 24-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 6A-Xã Bình Mỹ-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312253084, QUANG VINH ART CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Vũ Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Hoạt động hậu kỳ 59120
35 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
48 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290