Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Minh Kim

CôNG TY TNHH Lê MINH KIM

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Minh Kim - CôNG TY TNHH Lê MINH KIM có địa chỉ tại 95 Huỳnh Văn Nghệ - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312257554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312257554

Ngày cấp 27-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lê Minh Kim

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH Lê MINH KIM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0938660387 /
Địa chỉ trụ sở

95 Huỳnh Văn Nghệ - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938660387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 95 Huỳnh Văn Nghệ - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312257554 / 27-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Thạnh Lộc-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312257554, 0938660387, CôNG TY TNHH Lê MINH KIM, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Nguyễn Tấn Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
39 Hoạt động hậu kỳ 59120
40 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
41 Hoạt động chiếu phim 5914
42 Cổng thông tin 63120
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000