Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Doo Myung

DOO MYUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Doo Myung - DOO MYUNG CO.,LTD có địa chỉ tại 1280/22 Phạm Thế Hiển - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312276589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312276589

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST 09-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Doo Myung

Tên giao dịch

DOO MYUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0917178466 /
Địa chỉ trụ sở

1280/22 Phạm Thế Hiển - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917178466 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1280/22 Phạm Thế Hiển - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312276589 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

1280/22 Phạm Thế Hiển-Phường 5-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Trọng Kim

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312276589, 0917178466, DOO MYUNG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 5, Trần Trọng Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100