Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Đô

TAN GIA KIM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Đô - TAN GIA KIM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 134 đường Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312279445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312279445

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Đô

Tên giao dịch

TAN GIA KIM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0906774688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 134 đường Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906774688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 134 đường Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312279445 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

384 đường Cách Mạng Tháng Tám-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312279445, 0906774688, TAN GIA KIM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 15, Nguyễn Thế Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 In ấn 18110
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động hậu kỳ 59120
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110