Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sinh Viên Khởi Nghiệp

SVKN CO.,LTD

Công Ty TNHH Sinh Viên Khởi Nghiệp - SVKN CO.,LTD có địa chỉ tại 73/3 Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312282832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312282832

Ngày cấp 17-05-2013 Ngày đóng MST 12-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sinh Viên Khởi Nghiệp

Tên giao dịch

SVKN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0903752333 /
Địa chỉ trụ sở

73/3 Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903752333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12/11/13 Khóa MST Theo Sở KHĐT - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312282832 / 17-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

E12b-10 Chung cư Phú Thạnh, Số 53 Nguyễn Sơn-Phường Phú Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312282832, 0903752333, SVKN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Nguyễn Hữu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110