Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Teabox

TEABOX CO.,LTD

Công Ty TNHH Teabox - TEABOX CO.,LTD có địa chỉ tại 42/81 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312283603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312283603

Ngày cấp 18-05-2013 Ngày đóng MST 19-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Teabox

Tên giao dịch

TEABOX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

42/81 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42/81 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312283603 / 18-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị ý Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

40/21/5 Lý Thường Kiệt-Phường 6-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị ý Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312283603, TEABOX CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Thị ý Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630