Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Nông Xanh

NONG XANH FERTILIZER JSC

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Nông Xanh - NONG XANH FERTILIZER JSC có địa chỉ tại 44 Đường số 45 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312285350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312285350

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Nông Xanh

Tên giao dịch

NONG XANH FERTILIZER JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0908445281 /
Địa chỉ trụ sở

44 Đường số 45 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908445281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44 Đường số 45 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312285350 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hòa Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

100/9 Đường Số 28-Phường 6-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Hòa Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312285350, 0908445281, NONG XANH FERTILIZER JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Lê Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
26 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300