Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Mê Kông

ME KONG LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Mê Kông - ME KONG LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại 9 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312286121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312286121

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Mê Kông

Tên giao dịch

ME KONG LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0933050071 /
Địa chỉ trụ sở

9 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933050071 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312286121 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

37 Thích Minh Nguyệt-Phường 2-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312286121, 0933050071, ME KONG LOGISTICS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Quốc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
6 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Bưu chính 53100
12 Chuyển phát 53200