Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Softer Source

SOFTER SOURCE CO., LTD

Công Ty TNHH Softer Source - SOFTER SOURCE CO., LTD có địa chỉ tại Số 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312287284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312287284

Ngày cấp 21-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Softer Source

Tên giao dịch

SOFTER SOURCE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0903655948 /
Địa chỉ trụ sở

Số 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903655948 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312287284 / 21-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Thơ Hỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

42/17 Trần Thiện Chánh-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lý Thơ Hỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312287284, 0903655948, SOFTER SOURCE CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Lý Thơ Hỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490