Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Phát

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Phát có địa chỉ tại 13 Đường DN 8, Khu H2 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312290015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312290015

Ngày cấp 22-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 54275590 / 54275590
Địa chỉ trụ sở

13 Đường DN 8, Khu H2 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 54275590 / 54275590
Địa chỉ nhận thông báo thuế 13 Đường DN 8, Khu H2 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312290015 / 22-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

20/33 Đồng Xoài-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312290015, 54275590, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Hưng Thuận, Lê Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
23 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
24 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
28 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
29 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
30 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
36 Sửa chữa thiết bị khác 33190
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100