Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lilely

LILELY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lilely - LILELY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 25 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312290199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312290199

Ngày cấp 22-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lilely

Tên giao dịch

LILELY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0903673389 /
Địa chỉ trụ sở

25 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903673389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312290199 / 22-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Như Liễu

Địa chỉ chủ sở hữu

157 Ung Văn Khiêm-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Như Liễu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312290199, 0903673389, LILELY COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Thị Như Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
23 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
24 Hoạt động viễn thông có dây 61100
25 Hoạt động viễn thông không dây 61200
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
33 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290