Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Takahiro - Nhà Hàng Bastahiro

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Takahiro - Nhà Hàng Bastahiro có địa chỉ tại L3-26B Tòa nhà Saigon Center, 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312301845-005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312301845-005

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Takahiro - Nhà Hàng Bastahiro

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L3-26B Tòa nhà Saigon Center, 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế L3-26B Tòa nhà Saigon Center, 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312301845-005 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Công Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 196 Lê Lai-Phường Bến Thành-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0312301845-005, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Hồ Công Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610