Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Lê

VINA TRANSPORT TRADING CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Lê - VINA TRANSPORT TRADING CO., LTD có địa chỉ tại 733 Bến Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312301933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312301933

Ngày cấp 29-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Lê

Tên giao dịch

VINA TRANSPORT TRADING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0837420300 /
Địa chỉ trụ sở

733 Bến Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837420300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 733 Bến Nguyễn Duy - Phường 12 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312301933 / 29-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Phú Nông-Xã Hòa Bình 1-Huyện Tây Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Lê Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312301933, 0837420300, VINA TRANSPORT TRADING CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 12, Lê Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
49 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Quảng cáo 73100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Đại lý du lịch 79110
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000