Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Hamona Việt Nam Tại Vĩnh Long

Chi Nhánh Công Ty TNHH Hamona Việt Nam Tại Vĩnh Long có địa chỉ tại Tổ 15, ấp Phú Tân - Xã Trung Nghĩa - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long. Mã số thuế 0312316584-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũng Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312316584-003

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Hamona Việt Nam Tại Vĩnh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũng Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, ấp Phú Tân - Xã Trung Nghĩa - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, ấp Phú Tân - Xã Trung Nghĩa - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312316584-003 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28, tổ 13, đường K2-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0312316584-003, Vĩnh Long, Huyện Vũng Liêm, Xã Trung Nghĩa, Nguyễn Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620