Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Hòa Phú

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Hòa Phú có địa chỉ tại 746 ấp Bình Phước - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312318278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312318278

Ngày cấp 11-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Hòa Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ Điện thoại / Fax 0866768287 /
Địa chỉ trụ sở

746 ấp Bình Phước - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866768287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 746 ấp Bình Phước - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312318278 / 11-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mai Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

3021 Phạm Thế Hiển-Phường 7-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Mai Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312318278, 0866768287, TP Hồ Chí Minh, Huyện Cần Giờ, Xã Bình Khánh, Trần Thị Mai Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 In ấn 18110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động hậu kỳ 59120
47 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
48 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Quảng cáo 73100
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
56 Đại lý du lịch 79110
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000