Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Miền Nam

SOUSIMEX CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Miền Nam - SOUSIMEX CO.,LTD có địa chỉ tại 71 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312318292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312318292

Ngày cấp 10-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Miền Nam

Tên giao dịch

SOUSIMEX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0902981567 /
Địa chỉ trụ sở

71 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902981567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 71 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312318292 / 10-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

71 Hàm Nghi-Phường Nguyễn Thái Bình-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312318292, 0902981567, SOUSIMEX CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Hữu Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210