Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Quang Năng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Quang Năng có địa chỉ tại 51/22 Tây Lân, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312325010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312325010

Ngày cấp 13-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Quang Năng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0938587616 /
Địa chỉ trụ sở

51/22 Tây Lân, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938587616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 51/22 Tây Lân, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312325010 / 13-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập-Xã An Tân-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Quang Năng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312325010, 0938587616, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Trần Quang Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290