Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Moringa Việt Nam

MORINGA VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Moringa Việt Nam - MORINGA VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 491A2 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312329047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312329047

Ngày cấp 17-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Moringa Việt Nam

Tên giao dịch

MORINGA VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0862588333 / 0838993411
Địa chỉ trụ sở

491A2 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862588333 / 0838993411
Địa chỉ nhận thông báo thuế 491A2 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312329047 / 17-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Thanh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

239Bis, Đường Cách Mạng Tháng Tám-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đàm Thanh Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312329047, 0862588333, MORINGA VIET NAM COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Đàm Thanh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Giáo dục mầm non 85100
41 Giáo dục tiểu học 85200
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
48 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
49 Hoạt động thể thao khác 93190
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330