Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vanillarie Việt Nam

VANILLARIE VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Vanillarie Việt Nam - VANILLARIE VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 146 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312338595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312338595

Ngày cấp 24-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vanillarie Việt Nam

Tên giao dịch

VANILLARIE VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0866852955 / 0862811383
Địa chỉ trụ sở

146 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866852955 / 0862811383
Địa chỉ nhận thông báo thuế 146 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312338595 / 24-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

50 Quốc lộ 51-Phường Long Bình Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Phạm Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312338595, 0866852955, VANILLARIE VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phạm Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
25 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Quảng cáo 73100
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Dịch vụ đóng gói 82920