Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Thiên ý

THIEN Y MULTIMEDIA JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Thiên ý - THIEN Y MULTIMEDIA JSC có địa chỉ tại Tk17/10 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312341654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312341654

Ngày cấp 25-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Thiên ý

Tên giao dịch

THIEN Y MULTIMEDIA JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0917148188 /
Địa chỉ trụ sở

Tk17/10 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917148188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tk17/10 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312341654 / 25-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Bảo Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

88/3B Lê Lợi-Phường Bến Thành-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Hoàng Bảo Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312341654, 0917148188, THIEN Y MULTIMEDIA JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Phạm Hoàng Bảo Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 In ấn 18110
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
42 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Cổng thông tin 63120
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300