Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Tâm Minh Tâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Tâm Minh Tâm có địa chỉ tại 1402 Tỉnh lộ 10, Khu phố 2 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312342841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312342841

Ngày cấp 26-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Tâm Minh Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0837541950 /
Địa chỉ trụ sở

1402 Tỉnh lộ 10, Khu phố 2 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837541950 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1402 Tỉnh lộ 10, Khu phố 2 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312342841 / 26-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312342841, 0837541950, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Nguyễn Văn Hiệp, Lê Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920