Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Apic Sài Gòn

APIC SAI GON JSC

Công Ty Cổ Phần Apic Sài Gòn - APIC SAI GON JSC có địa chỉ tại 55 Lê Văn Huân - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312347180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312347180

Ngày cấp 29-06-2013 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Apic Sài Gòn

Tên giao dịch

APIC SAI GON JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0983353348 /
Địa chỉ trụ sở

55 Lê Văn Huân - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983353348 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55 Lê Văn Huân - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312347180 / 29-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

45/25/10 A1 Trần Thái Tông-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Minh Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312347180, 0983353348, APIC SAI GON JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Phạm Minh Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Dịch vụ đóng gói 82920
63 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
66 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
67 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210